IT資産管理
ITしさんかんり
Quản lý tài sản công nghệ thông tin
IT資産管理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới IT資産管理
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
資産管理 しさんかんり
quản lý tài sản
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
資産管理機関 しさんかんりきかん
tổ chức quản lý tài sản
資産負債管理 しさんふさいかんり
chính sách quản lý tài sản có-tài sản nợ