賞を得る
しょうをえる「THƯỞNG ĐẮC」
Được thưởng.

賞を得る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 賞を得る
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
賞を取る しょうをとる
giành được giải thưởng
当を得る とうをうる とうをえる
để trong thứ tự; để (thì) phải(đúng)
意を得る いをえる
hiểu ý
要を得る ようをえる
lấy được những điểm quan trọng, nắm bắt được điểm quan trọng
的を得る まとをえる
nhìn thấu được bản chất, nắm được trọng điểm của vấn đề