当を得る
とうをうる とうをえる「ĐƯƠNG ĐẮC」
☆ Cụm từ
Để trong thứ tự; để (thì) phải(đúng)

当を得る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 当を得る
意を得る いをえる
hiểu ý
賞を得る しょうをえる
được thưởng.
妙を得る みょうをえる
rất thông minh
的を得る まとをえる
nhìn thấu được bản chất, nắm được trọng điểm của vấn đề
人を得る ひとをえる
thuê đúng người, chọn đúng người
要を得る ようをえる
lấy được những điểm quan trọng, nắm bắt được điểm quan trọng
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
配当所得 はいとーしょとく
thu nhập từ cổ tức