Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
当を得る
とうをうる とうをえる
để trong thứ tự
意を得る いをえる
hiểu ý
的を得る まとをえる
nhìn thấu được bản chất, nắm được trọng điểm của vấn đề
人を得る ひとをえる
thuê đúng người, chọn đúng người
要を得る ようをえる
lấy được những điểm quan trọng, nắm bắt được điểm quan trọng
賞を得る しょうをえる
được thưởng.
妙を得る みょうをえる
rất thông minh
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
当てはまる あてはまる 当てはまる
được áp dụng (luật); có thể áp dụng; đạt được; được xếp vào nhóm
「ĐƯƠNG ĐẮC」
Đăng nhập để xem giải thích