Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
賞金を受ける
しょうきんをうける
thắng giải.
賞を受ける しょうをうける
để nhận một giải thưởng
賞金を懸ける しょうきんをかける
treo thưởng
受賞 じゅしょう
chiến thắng (một giải thưởng)
刑を受ける けいをうける
bị án.
罰を受ける ばつをうける
chịu sự trừng phạt
生を受ける せいをうける
sinh con
恩を受ける おんをうける
mắc nợ, mang ơn
賞金 しょうきん
tiền thưởng.
Đăng nhập để xem giải thích