Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
賞金稼ぎ しょうきんかせぎ
(1) pothunting; lòng rộng rãi (khoan dung; vật tặng; phần thưởng) đi săn;(2) pothunter; người đi săn lòng rộng rãi (khoan dung; vật tặng; phần thưởng)
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
賞金 しょうきん
tiền thưởng.
金賞 きんしょう
giải vàng
稼ぎ かせぎ
tiền kiếm được, tiền lương, tiền lãi
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.