Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
贈り物 おくりもの
đồ lễ
贈物 おくりもの
món quà; quà tặng
賢者 けんじゃ けんしゃ
người hiền; hiền nhân; hiền tài
賢者の石 けんじゃのいし
hòn đá phép thuật
贈与者 ぞうよしゃ
người nhận ban tặng.
寄贈者 きそうしゃ きぞうしゃ
người cho, người tặng, người biếu; người quyên cúng
贈呈者 ぞうていしゃ
時節柄の贈り物 じせつがらのおくりもの
quà tặng theo mùa