賤しい笑い
Có nghĩa nụ cười tự mãn

賤しい笑い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 賤しい笑い
笑い わらい
tiếng cười; sự chê cười
có nghĩa sự chiếm đóng
sự xuất hiện tồi tàn
卑しい笑い いやしいわらい
có nghĩa nụ cười tự mãn
可笑しい おかしい
buồn cười; kỳ quặc; nực cười; hâm; phi lý
思い出し笑い おもいだしわらい
sự cười một mình khi nhớ lại chuyện gì, sự cười trong khi hồi tưởng
賤 しず せん
người hạ đẳng, người địa vị thấp
初笑い はつわらい
tiếng cười đầu tiên