Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 質 (担保)
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
担保 たんぽ
đảm bảo; khoản thế chấp
担保品 たんほひん
hàng cầm cố.
担保権 たんぽけん
quyền bảo đảm
無担保 むたんぽ
đóng không kín (tiền vay)
全損担保保険 ぜんそんたんぽほけん
bảo hiểm mất toàn bộ.