Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
公益質屋 こうえきしちや
hiệu cầm đồ công cộng
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
屋根屋 やねや
thợ lợp nhà
屋 や
(something) shop
屋上架屋 おくじょうかおく
gilding the lily, adding redundant things
質 しつ しち たち
chất lượng; phẩm chất
エナメル質タンパク質 エナメルしつタンパクしつ
protein men răng
屋根裏部屋 やねうらべや やねうらへや
gác xép