公益質屋
こうえきしちや「CÔNG ÍCH CHẤT ỐC」
☆ Danh từ
Hiệu cầm đồ công cộng

公益質屋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公益質屋
公益 こうえき
công ích; lợi ích chung; lợi ích công cộng
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
質屋 しちや しつや
tiệm cầm đồ.
公益財団 こうえきざいだん
quỹ từ thiện
公益優先 こうえきゆうせん
sự ưu tiên lợi ích chung.
公益法人 こうえきほうじん
người hợp pháp làm việc cho sự thịnh vượng công cộng
公益事業 こうえきじぎょう
ngành dịch vụ phục vụ lợi ích công công
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).