Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時の流れ ときのながれ
dòng thời gian
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
質流れ しちながれ
không chuộc lại cầm đồ tiết mục
流質 りゅうしち ながれしつ
phiếu cầm đồ
時計の針 とけいのはり
kim đồng hồ.
時流 じりゅう
trend, mốt thời trang
計時 けいじ
đếm thời gian