流質
りゅうしち ながれしつ「LƯU CHẤT」
☆ Danh từ
Phiếu cầm đồ

流質 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流質
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
質流れ しちながれ
không chuộc lại cầm đồ tiết mục
流星物質 りゅうせいぶっしつ
thiên thạch
細胞質流動 さいぼーしつりゅーどー
dòng tế bào chất
質草を流す しちぐさをながす
bị thiệt hại vì bài báo
質流れの時計 しちながれのとけい
đồng hồ không chuộc lại (được cầm đồ)
流流 りゅうりゅう ながれりゅう
tài nghệ, sự khéo léo, tay nghề