時の流れ
ときのながれ「THÌ LƯU」
☆ Cụm từ, danh từ
Dòng thời gian

時の流れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 時の流れ
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
質流れの時計 しちながれのとけい
đồng hồ không chuộc lại (được cầm đồ)
時流 じりゅう
trend, mốt thời trang
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
ジョブの流れ ジョブのながれ
dòng dữ liệu vào
風の流れ かぜのながれ
luồng gió.
潮の流れ しおのながれ
dòng nước xuất hiện cùng với thủy triều