金を賭ける
かねをかける きんをかける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Đặt tiền (cá cược)

Bảng chia động từ của 金を賭ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 金を賭ける/かねをかけるる |
Quá khứ (た) | 金を賭けた |
Phủ định (未然) | 金を賭けない |
Lịch sự (丁寧) | 金を賭けます |
te (て) | 金を賭けて |
Khả năng (可能) | 金を賭けられる |
Thụ động (受身) | 金を賭けられる |
Sai khiến (使役) | 金を賭けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 金を賭けられる |
Điều kiện (条件) | 金を賭ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 金を賭けいろ |
Ý chí (意向) | 金を賭けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 金を賭けるな |