賭けをする
かけをする
Đố.

賭けをする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 賭けをする
命を賭ける いのちをかける
mạo hiểm một có cuộc sống
金を賭ける かねをかける きんをかける
đặt tiền (cá cược)
賭ける かける
cá độ; đặt cược; cá cược
賭する とする
đặt cược; mạo hiểm; đánh cuộc; dốc ra hết
賭け かけ
trò cá cược; trò cờ bạc; việc chơi cờ bạc ăn tiền
賭す とす
Đặt cược, cá cược vì lợi ích nào đó
賭け碁 かけご
chơi cờ vây vì đánh cược [cá độ đánh cờ vây]
賭け物 かけもの
cờ bạc