賭ける
かける「ĐỔ」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Cá độ; đặt cược; cá cược
競馬
を
賭
ける
Cá độ đua ngựa
どうやって
賭
けるかは、あなたの
勝手
だ
Đặt cược như thế nào là việc của anh
馬
に
有
り
金
を
全部賭
ける
Đặt cược tất cả số tiền mà mình có vào con ngựa
Đặt cược; chơi cờ bạc; chơi cá cược; cá cược; cá
〜でない
方
に5
対
1の
率
で
賭
ける
Cá vào bên không ~ với tỷ lệ một ăn năm
競馬
に
金
を
賭
ける
Đặt cược vào cuộc đua ngựa
競馬
で
勝
ち
馬
に
賭
ける
Cá đúng con ngựa thắng cuộc ở trận đua ngựa
Mạo hiểm
命
をかける
Mạo hiểm cuộc sống (đánh cược cả mạng sống) .

Từ đồng nghĩa của 賭ける
verb
Bảng chia động từ của 賭ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 賭ける/かけるる |
Quá khứ (た) | 賭けた |
Phủ định (未然) | 賭けない |
Lịch sự (丁寧) | 賭けます |
te (て) | 賭けて |
Khả năng (可能) | 賭けられる |
Thụ động (受身) | 賭けられる |
Sai khiến (使役) | 賭けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 賭けられる |
Điều kiện (条件) | 賭ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 賭けいろ |
Ý chí (意向) | 賭けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 賭けるな |