Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
賭博 とばく
sự đánh bạc; cờ bạc
賭博師 とばくし
thần bài
賭博場 とばくじょう
cái nhà trò cờ bạc ((sự) may rủi); chơi phòng; hang trò cờ bạc ((sự) may rủi)
博学者 はくがくしゃ
học giả
賭 と
sự đánh cược, sự đánh bạc
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.