Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
購入する こうにゅう こうにゅうする
thu mua
指導する しどう しどうする
cai
購入 こうにゅう
việc mua
導入する どうにゅう
đưa vào (sử dụng, áp dụng.v.v...)
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
指導 しどう
hướng dẫn
購入先 こうにゅうさき
người bán lẻ, người phao