導入する
どうにゅう「ĐẠO NHẬP」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đưa vào (sử dụng, áp dụng.v.v...)
コンピューター
を
導入
して
事務
の
効率化
を
図
る。
Đưa máy vi tính vào sử dụng để nâng cao hiệu suất công việc.
Giới thiệu
西洋文化
を
導入
する
Giới thiệu văn hóa phương Tây .

Bảng chia động từ của 導入する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 導入する/どうにゅうする |
Quá khứ (た) | 導入した |
Phủ định (未然) | 導入しない |
Lịch sự (丁寧) | 導入します |
te (て) | 導入して |
Khả năng (可能) | 導入できる |
Thụ động (受身) | 導入される |
Sai khiến (使役) | 導入させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 導入すられる |
Điều kiện (条件) | 導入すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 導入しろ |
Ý chí (意向) | 導入しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 導入するな |
導入する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 導入する
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
導入 どうにゅう
sự đưa vào (sử dụng, áp dụng.v.v...); sự giới thiệu.
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
購入を指導する こうにゅうをしどうする
dắt mua.