購読料
こうどくりょう「CẤU ĐỘC LIÊU」
☆ Danh từ
Tiền mua báo dài hạn
お客様の購読料は3月31日で切れます。
Tiền đặt mua báo của quý khách đến ngày 31 tháng 3. .

購読料 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 購読料
購読 こうどく
việc đặt mua báo; sự đặt mua báo
購読者 こうどくしゃ
người góp, người mua dài hạn; người đặt mua, những người ký tên dưới đây
定期購読 ていきこうどく
đặt mua báo định kì
予約購読 よやくこうどく
sự ký tên (vào một văn kiện...)
購読する こうどく
đặt mua báo
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.