購読する
こうどく「CẤU ĐỘC」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đặt mua báo
うちでは3
種類
の
新聞
を
購読
しています。
Nhà tôi đặt mua 3 loại báo. .

Bảng chia động từ của 購読する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 購読する/こうどくする |
Quá khứ (た) | 購読した |
Phủ định (未然) | 購読しない |
Lịch sự (丁寧) | 購読します |
te (て) | 購読して |
Khả năng (可能) | 購読できる |
Thụ động (受身) | 購読される |
Sai khiến (使役) | 購読させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 購読すられる |
Điều kiện (条件) | 購読すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 購読しろ |
Ý chí (意向) | 購読しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 購読するな |
購読する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 購読する
購読 こうどく
việc đặt mua báo; sự đặt mua báo
購読者 こうどくしゃ
người góp, người mua dài hạn; người đặt mua, những người ký tên dưới đây
購読料 こうどくりょう
tiền mua báo dài hạn
予約購読 よやくこうどく
sự ký tên (vào một văn kiện...)
定期購読 ていきこうどく
đặt mua báo định kì
購買する こうばい
mua
購入する こうにゅう こうにゅうする
thu mua
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.