購買担当者指数
こうばいたんとうしゃけいきしすう
☆ Danh từ
Chỉ số quản lý thu mua; chỉ số nhà quản trị mua hàng
最近
の
購買担当者指数
が
上昇
したため、
経済
の
回復
が
期待
されています。
Vì chỉ số quản lý thu mua gần đây đã tăng, nên có hy vọng về sự phục hồi của nền kinh tế.
購買担当者指数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 購買担当者指数
購買者 こうばいしゃ
người mua
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
担当者 たんとうしゃ
người phụ trách.
購買 こうばい
sự mua; việc mua vào
購買力 こうばいりょく
sức mua.
購買部 こうばいぶ
bộ phận mua hàng
広報担当者 こうほうたんとうしゃ
người chịu trách nhiệm về quan hệ công chúng, người quản lý PR