Kết quả tra cứu 購買担当者指数
Các từ liên quan tới 購買担当者指数
購買担当者指数
こうばいたんとうしゃけいきしすう
☆ Danh từ
◆ Chỉ số quản lý thu mua; chỉ số nhà quản trị mua hàng
最近
の
購買担当者指数
が
上昇
したため、
経済
の
回復
が
期待
されています。
Vì chỉ số quản lý thu mua gần đây đã tăng, nên có hy vọng về sự phục hồi của nền kinh tế.
Đăng nhập để xem giải thích