Các từ liên quan tới 購買担当者景気指数
購買担当者指数 こうばいたんとうしゃけいきしすう
chỉ số quản lý thu mua; chỉ số nhà quản trị mua hàng
景気指数 けいきしすう
chỉ số tình hình kinh tế
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
購買者 こうばいしゃ
người mua
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
景気ウォッチャー指数 けーきウォッチャーしすー
báo cáo từ các nhà quan sát nền kinh tế nhật
担当者 たんとうしゃ
người phụ trách.
景気動向指数 けいきどうこうしすう
chỉ số khuyếch tán (di)