Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
百獣の王 ひゃくじゅうのおう
vua của các loài thú, sư tử
贄 にえ
vật hiến tế
早贄 はやにえ
butcher-bird prey impaled on twigs, thorns, etc. for later consumption
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
百舌の早贄 もずのはやにえ モズのはやにえ
生け贄 いけにえ
1.Cúng tế người hay động vật còn sống cho Thần linh hay linh hồn người chết. 2.Nỗ lực hết mình vì người hay sự việc nào đó.
獣 けもの けだもの じゅう ケダモノ しし
muông thú.
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng