Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
贄 にえ
vật hiến tế
早贄 はやにえ
butcher-bird prey impaled on twigs, thorns, etc. for later consumption
持子 もつご モツゴ
cá Moroko đá
生け贄 いけにえ
1.Cúng tế người hay động vật còn sống cho Thần linh hay linh hồn người chết. 2.Nỗ lực hết mình vì người hay sự việc nào đó.
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa