贈賄罪
ぞうわいざい「TẶNG HỐI TỘI」
☆ Danh từ
Tội đưa hối lộ

贈賄罪 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 贈賄罪
贈賄 ぞうわい
việc tặng quà để hối lộ
贈収賄 ぞうしゅうわい
việc nhận quà hối lộ; việc nhận đút lót.
収賄罪 しゅうわいざい
(tội ác (của)) sự hối lộ
賄賂を贈る わいろをおくる
đút lót
受託収賄罪 じゅたくしゅうわいざい
(tội ác (của)) sự hối lộ
罪 つみ
tội ác; tội lỗi
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
賄費 わいひ
tiền ăn hỗ trợ