Các từ liên quan tới 贋作 男はつらいよ
贋作 がんさく
sự làm giả (một tác phẩm nghệ thuật...); đồ giả, vật giả, vật giả mạo
贋作者 がんさくしゃ
kẻ làm giả, kẻ làm giả mạo
作男 さくおとこ
công nhân nam ở nông trường, người làm công ở nông trại (nam)
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
贋 にせ
sự làm giả, đồ giả; giả
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
心は良い男 しんはよいおとこ こころはよいおとこ
một người đàn ông tốt bụng
贋アカシア にせアカシア ニセアカシア
cây dương hòe ( một loại cây thuộc họ Đậu)