Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
贏
chiến thắng; số thừa; cuộn lại
輸贏 ゆえい しゅえい
được hay mất; thắng thua
余 よ
qua; nhiều hơn
余韻 よいん
dư âm
余得 よとく
thu nhập ngoài lương; lợi nhuận phụ thêm
余命 よめい
ngày tháng còn lại của cuộc đời
年余 ねんよ
Hơn một năm
余白 よはく
chỗ còn để trống; lề (giấy)