Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 贖命重宝
重宝 ちょうほう じゅうほう
quý báu; tiện lợi
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
重宝する ちょうほう
quý; thích thú.
三重宝冠 さんじゅうほうかん みえほうかん
(giáo hoàng) tăng lên ba lần vương miện
重宝がる ちょうほうがる
thích sử dụng vì hữu ích, thường sử dụng vì tiện lợi; đánh giá cao
贖宥 しょくゆう
ân xá
贖い あがない
chuộc tội, đền tội
贖罪 しょくざい ぞくざい とくざい
sự chuộc tội; sự đau khổ và cái chết của chúa Giêsu để chuộc lại tội lỗi của loài người, sự Cứu thế