Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
拇指 ぼし
ngón tay cái
指紋 しもん
dấu tay
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
拇指対向性 ぼしたいこうせい おやゆびたいこうせい
ability to oppose the thumb, opposable thumb
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
指掌紋 ししょうもん ゆびしょうもん
chữ viết kiểu chữ in
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
指紋押捺 しもんおうなつ
lăn dấu vân tay