Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
激突 げきとつ
cú va chạm mạnh; sự xung đột; sự giao tranh ác liệt
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
げきれつな、 激烈な、
dữ dội.
赤い あかい
đỏ
赤赤 あかあか
màu đỏ tươi; sáng sủa
激 げき
cực kì
激しい はげしい
gắt