Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
菜の花 なのはな
hoa cải dầu; cây cải dầu
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
赤花 あかばな アカバナ
epilobium pyrricholophum (là một loài thực vật có hoa trong họ Anh thảo)
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
雪花菜 おから きらず せっかさい
bã đậu
花野菜 はなやさい
cải hoa, hoa lơ