Các từ liên quan tới 赤ちょうちん (曲)
赤ちょうちん あかちょうちん
Đèn lồng đỏ treo trước quán ăn.
Đèn lồng.
赤ちゃん あかちゃん
cách gọi các cháu bé; trẻ con; em bé
ちょんちょん ちょんちょん
âm thanh của một cái gì đó nổi bật lặp đi lặp
鼻ちょうちん はなちょうちん
Bong bóng mũi lúc ngủ
ちょん チョン
vỗ tay (âm thanh của clappers gỗ)
赤ちゃんを あかちゃんをおんぶする
Cõng con
赤ちゃん語 あかちゃんご
câu chuyện của em bé