Các từ liên quan tới 赤とんぼ (童謡)
童謡 どうよう
bài hát đồng dao; bài hát của trẻ con.
赤とんぼ あかとんぼ
con chuồn chuồn ớt
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
謡 うたい
Bài hát của kịch Noh, khúc hát dân ca
謡を謡う うたいをうたう
để kể lại một utai ((mà) noh hát cầu kinh)
lảo đảo; lê bước; chập chững; đi không vững.
nhỏ giọt,Bị dính mưa