Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 赤ひげ診療譚
診療 しんりょう
Sự khám và chữa bệnh; khám và chữa bệnh, sự chẩn đoán; chẩn đoán.
診療費 しんりょうひ
phí khám bệnh
診療科 しんりょうか
bệnh viện, khoa trong lĩnh vực chăm sóc y tế
診療録 しんりょーろく
hồ sơ bệnh án
グループ診療 グループしんりょう
khám bệnh theo nhóm
診療圏 しんりょうけん
phạm vi chẩn đoán
診療ガイドライン しんりょーガイドライン
hướng dẫn thực hành lâm sàng
診療所 しんりょうしょ しんりょうじょ
nơi khám chữa bệnh.