Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 赤プル
pull
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
プルレス プル・レス
remote-controlled lighting equipment
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
ディマンドプルインフレーション ディマンド・プル・インフレーション
lạm phát kéo cầu
プルトップ プル・トップ プルトップ
khuy giật nắp lon
プル型コミュニケーション プルがたコミュニケーション
kéo giao tiếp
プル戦略 プルせんりゃく
chiến lược kéo