Kết quả tra cứu 赤信号
Các từ liên quan tới 赤信号
赤信号
あかしんごう
「XÍCH TÍN HÀO」
☆ Danh từ
◆ Đèn đỏ
今
は、
赤信号
のうちに
割
り
込
んでくる
人
の
数
がずっと
増
えちゃって、あれって
実際
すごく
危
ないでしょ、だって
人間
はもう
道路
を
渡
り
始
めてるのに、そういう
車
がどんどん
赤信号
を
突
っ
切
って
走
ってくるんだから。
Tôi nhận thấy số người vượt đèn đỏ ngày càng tăng như thế sẽ rất nguy hiểm vì khi đó mọi người bắt đầu sang đường trong khi xe vẫn cứ chạy vượt đèn đỏ.
うちの
家族
が
東京
に
引
っ
越
してきたのは、これが2
回目
なんだけど、
前
はそういう
赤信号
で
突
っ
込
んでくる
人
って、そんなには
多
くなかった
気
がするのよね。
Đây là lần thứ hai gia đình tôi chuyển nhà lên Tokyo, nhưng lúc trước tôi để ý thấy là không có nhiều người vượt đèn đỏ đến như vậy .

Đăng nhập để xem giải thích