Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 赤倉池
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
倉 くら
nhà kho; kho
赤池情報量規準 あかいけじょうほうりょうきじゅん
tiêu chí thông tin của akaike (aic)