赤化
せっか「XÍCH HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Xô viết; quay màu đỏ; trở thành cộng sản

Bảng chia động từ của 赤化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 赤化する/せっかする |
Quá khứ (た) | 赤化した |
Phủ định (未然) | 赤化しない |
Lịch sự (丁寧) | 赤化します |
te (て) | 赤化して |
Khả năng (可能) | 赤化できる |
Thụ động (受身) | 赤化される |
Sai khiến (使役) | 赤化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 赤化すられる |
Điều kiện (条件) | 赤化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 赤化しろ |
Ý chí (意向) | 赤化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 赤化するな |