Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
赤土 あかつち
đất có màu nâu hay đỏ nâu có nguồn gốc núi lửa; đất đỏ bazan
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
峠 とうげ
đèo, cao trào
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
赤粘土 あかねんど
đất sét đỏ
赤玉土
đất nung
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
峠道 とうげみち
đường đèo.