Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
赤海亀 あかうみがめ アカウミガメ
Rùa caretta.
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
坂 さか
cái dốc
亀 かめ
rùa; con rùa
赤赤 あかあか
màu đỏ tươi; sáng sủa