Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 赤坂山
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
赤山蟻 あかやまあり アカヤマアリ
formica sanguinea (là một loài côn trùng trong họ Kiến)
坂 さか
cái dốc
朝鮮山赤蛙 ちょうせんやまあかがえる チョウセンヤマアカガエル
Dybowski's frog (Rana dybowskii)
赤赤 あかあか
màu đỏ tươi; sáng sủa