Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
柾目 まさめ
Khoảng cách giữa hai thớ gỗ
坂 さか
cái dốc
之 これ
Đây; này.
赤赤 あかあか
màu đỏ tươi; sáng sủa
下坂 しもさか
dốc; suy sụp; khuyết
坂東 ばんどう
tên cũ của vùng Kantō