Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
丁目 ちょうめ
khu phố.
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
マス目 マス目
chỗ trống
赤目 あかめ あかべ
Mắt bị sung huyết do bệnh hay do lao lực; đau mắt đỏ
一丁目 いっちょうめ
khu phố 1
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
赤目魚 めなだ メナダ
cá mắt đỏ