Các từ liên quan tới 赤城神社 (前橋市富士見町赤城山)
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
赤富士 あかふじ
khi núi Phú Sĩ xuất hiện màu đỏ do ánh nắng mặt trời (đặc biệt là vào sáng sớm từ cuối mùa hè đến đầu mùa thu)
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
山城 やまじろ さんじょう やましろ
núi nhập thành
城市 じょうし
nhập thành thành phố; củng cố thành phố
城下町 じょうかまち
thị trấn cổ; phố cổ; khu phố quanh lâu đài
富士山 ふじさん ふじやま
núi Phú Sĩ.
赤赤 あかあか
màu đỏ tươi; sáng sủa