Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
埴生 はにゅう はぶ
đất sét
埴輪 はにわ
haniwa (những vật bằng đất sét nung không có tráng men thời xưa ở Nhật)
埴瓮 はにべ
vessel made of clay
埴破 はんなり
type of court music
賢 けん
học thức cao, phẩm hạnh tốt
赤赤 あかあか
màu đỏ tươi; sáng sủa