Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
赤足長元坊 あかあしちょうげんぼう アカアシチョウゲンボウ
chim cắt Amur
之 これ
Đây; này.
堀川 ほりかわ
kênh; sông đào
釣堀 つりぼり
ao cá.