Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 赤塚新町
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
赤新聞 あかしんぶん
Báo lá cải; báo thường đưa tin các vụ xì căng đan.
赤新月社 せきしんげつしゃ
Hiệp hội Trăng lưỡi liềm đỏ
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
鼻塚 はなづか
gò chôn cất mũi và tai bị cắt đứt
塚穴 つかあな
khắc
首塚 くびづか
gò đất chôn vùi cái cổ của kẻ bại trận và cái cổ của tội nhân