Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
鼻塚 はなづか
gò chôn cất mũi và tai bị cắt đứt
塚穴 つかあな
khắc
首塚 くびづか
gò đất chôn vùi cái cổ của kẻ bại trận và cái cổ của tội nhân