Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
赤赤 あかあか
màu đỏ tươi; sáng sủa
壁 かべ へき
bức tường
赤 あか
màu đỏ
外壁/内壁用 がいへき/ないへきよう
Dành cho tường ngoài/tường trong
赤鳥赤腹 あかとりあかはら
một loài chim gọi là chim hét nâu
ドライ壁 ドライかべ
Tường bằng thạch cao